Có 2 kết quả:
調幹生 diào gàn shēng ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢˋ ㄕㄥ • 调干生 diào gàn shēng ㄉㄧㄠˋ ㄍㄢˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
worker chosen to become a cadre and sent to complete his schooling
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
worker chosen to become a cadre and sent to complete his schooling
Bình luận 0